Có 2 kết quả:

女同 nǚ tóng ㄊㄨㄥˊ女童 nǚ tóng ㄊㄨㄥˊ

1/2

nǚ tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a lesbian (coll.)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

nǚ tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

small girl

Bình luận 0