Có 2 kết quả:
女同 nǚ tóng ㄊㄨㄥˊ • 女童 nǚ tóng ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a lesbian (coll.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
small girl
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0